+ Seoul Campus : 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea
|
Giới thiệu chung về trường Đại học ngoại ngữ Hàn Quốc
Đại học ngoại ngữ Hàn Quốc (Đại học Hankuk) được thành lập vào năm 1954, nằm ở khu vực phía Đông Seoul và cách trung tâm văn hóa, giáo dục, chính trị quốc gia khoảng 20 phút đi tàu điện ngầm.
Hiện nay, trường Đại học Hankuk được coi là một trong những trường có chất lượng giáo dục cấp cao tốt nhất tại Hàn Quốc, giảng dạy 45 ngôn ngữ của Châu Á, Trung Đông và các khu vực khác trên thế giới.
Phương châm hoạt động của trường là “sáng tạo, chân thực, hòa bình” với mục tiêu đào tạo ra những sinh viên ưu tú.
Hiện tại, trường đại học Hankuk có 3 cơ sở là Seoul Campus và Yongin Campus:
Các thành tích nổi bật của trường:
Chương trình đào tạo Tiếng Hàn
Khoá tiếng Hàn chính quy
Phí nhập học |
60,000 won |
Học phí campus Seoul |
6,200,000 won/năm |
Học phí campus Yongin |
4,800,000 won/năm |
Khoa tiếng Hàn thông biên dịch
Chương trình đào tạo đại học & chuyên ngành nổi bật
Chương trình đào tạo
SEOUL CAMPUS |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
Ngôn ngữ phương Tây |
|
Ngôn ngữ và văn hóa Châu Á |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
Ngôn ngữ Nhật Bản |
|
Khoa học xã hội |
|
Kinh doanh và Kinh tế |
|
Kinh doanh |
|
Sư phạm |
|
Đào tạo Quốc tế |
|
KFL |
|
YOUNGIN CAMPUS |
|
Nhân văn |
|
Biên – biên dịch |
|
Nghiên cứu Trung & Đông Âu |
|
Nghiên cứu quốc tế & khu vực |
|
Kinh tế & kinh doanh |
|
Kỹ thuật |
|
Kỹ thuật y sinh |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Lưu ý:
Học phí Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Phí đăng ký: 158,000 won
Trường/ Khoa |
Phí nhập học |
Học phí |
Phí bảo hiểm |
Tổng |
|
Nhân văn |
198,000 |
3,847,000 |
21,000 |
4,066,000 |
|
Khoa học tự nhiên |
4,414,000 |
4,633,000 |
|||
Kỹ thuật |
4,829,000 |
5,048,000 |
|||
Biên phiên dịch Thể thao và giải trí quốc tế |
4,621,000 |
4,840,000 |
|||
Các chuyên ngành nổi bật
Chương trình đào tạo đại học & chuyên ngành nổi bật
Chương trình đào tạo
Trường |
Khoa |
Nhân văn/ Khoa học xã hội |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Kỹ thuật |
|
Chương trình liên ngành |
|
Học phí trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Phí đăng ký:
Trường |
Phí nhập học (won) |
Học phí (won) |
Khoa học xã hội/ Nhân văn |
1,070,000 |
4,364,000 |
Khoa học tự nhiên |
4,999,000 |
|
Kỹ thuật |
5,825,000 |
Có thêm một khoản tiền đặt cọc là 530,000 KRW sau khi nhận được thông báo trúng tuyển. Phần còn lại của học phí được hoàn thành như trong invoice mà trường gửi.
Các chuyên ngành nổi bật
Ký túc xá
Seoul Campus – GlobeeDorm
GlobeeDorm là ký túc xá dành cho sinh viên theo học tại Seoul Campus.
Tiện nghi và nội thất phòng: giường, bàn, tủ quần áo, điện thoại, hệ thống làm mát & sưởi ấm, buồng tắm, phòng vệ sinh, điện thoại, Internet, truyền hình cáp,…
Chi phí:
Tiền đặt cọc (won) |
Chi phí (won/ kỳ) |
|
Phòng dành cho 2 người (307 phòng) |
40,000 |
1,000,000 |
Phòng dành cho 3 người (16 phòng) |
800,000 |
Global Campus – Global hall
Ký túc xá Global Hall dành cho các sinh viên theo học tại cơ sở Global. Bởi vì thông tin chi tiết và cụ thể về chi phí, tiện nghi phòng không được public trên trang web của trường nên bạn hãy liên hệ trực tiếp theo số điện thoại sau: 82-31-330-4102, 4103, 4793, 4794 nhé!
Học bổng Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc
Dành cho sinh viên đại học
Đối tượng |
Học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
Số lượng |
Sinh viên năm nhất |
President |
100% học bổng kỳ đầu tiên và phí nhập học |
Top 5 của lớp |
Tối đa 10 học sinh |
Vice President |
50% học bổng kỳ đầu tiên và phí nhập học |
Top 10 của lớp |
Tối đa 10 học sinh |
|
Dean of Office of International Affairs |
1,000,000 won và phí nhập học |
Top 20 của lớp |
Tối đa 40 học sinh |
|
HUFS Global A |
Miễn phí nhập học |
Đã học 2 kỳ tại Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc của trường |
Không giới hạn |
|
HUFS Global B |
50% học phí cho 1 năm và phí nhập học |
|
||
HUFS Global Campus |
|
|
||
Language Excellence Scholarship A |
1,500,000 won |
|
||
Language Excellence Scholarship B |
700,000 won |
|
||
Sinh viên đang học tại trường |
GPA Scholarship |
700,000 won trở lên cho mỗi kỳ |
GPA 3.5 trở lên |
Tối đa 100 học sinh mỗi năm |
TOPIK 5 & 6 |
300,000 won ~ 500,000 won/kỳ |
Hoàn thành 12 tín chỉ trở lên |
Tối đa 100 học sinh mỗi năm |
Lưu ý:
Dành cho sinh viên sau đại học
A. Học bổng HUFSan
Điều kiện: Sinh viên tốt nghiệp đại học tại Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc với điểm GPA tối thiểu là 3.5/4.5. Riêng sinh viên khoa học tự nhiên và kỹ thuật chỉ cần điểm GPA tối thiểu là 3.2/4.5.
Giá trị học bổng: 100% học phí trong 2 học kỳ
Điều kiện duy trì: Sinh viên cần đạt được GPA 4.0/ 4.5 cho mỗi học kỳ
B. Học bổng dành cho sinh viên có kết quả thi xuất sắc
Điều kiện: Sinh viên sắp tốt nghiệp
Giá trị học bổng: 50% học phí học kỳ đầu tiên
C. Học bổng dành cho sinh viên có kết quả học tập xuất sắc
Điều kiện: Sinh viên đang theo học
Giá trị học bổng: 1,400,000 won/ kỳ
D. Học bổng dành cho sinh viên là trợ lý của khoa đang theo học
Điều kiện: Sinh viên đang theo học tại các khoa có người nhận được Học bổng HUFSan
Giá trị học bổng: 1,600,000 won/ kỳ
E. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Điều kiện: Sinh viên không mang quốc tịch Hàn Quốc
Giá trị học bổng:
+ Chương trình Thạc sĩ:
+ Chương trình Tiến sĩ: 100% học phí trong 4 học kỳ
F. Học bổng Quỹ Hàn Quốc ở nước ngoài
Điều kiện/: Sinh viên được tổ chức Overseas Koreans giới thiệu.
Giá trị học bổng: 100% học phí trong 4 học kỳ
Điều kiện duy trì: Sinh viên cần đạt được GPA tối thiểu 3.0 cho mỗi học kỳ
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc mà VJEC muốn gửi đến các bạn. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc gì về Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc hay du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại hãy đăng ký hoặc liên hệ ngay với chúng mình nhé. Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
11/12/2023 | 2783 | Đại học Chung-ang |
11/12/2023 | 2124 | Đại học ngoại ngữ Hàn Quốc |
11/12/2023 | 2314 | Đại học Inha |
11/12/2023 | 2167 | Đại học Woosong |