Danh sách lao động đạt kiểm tra tay nghề KOSHIPA ngày 28/09/2025
13/10/2025
152
| ナイロン | nairon | ヴァイ・ニ・ロン | vải nilon | |||||||
| ウール | u-ru | ヴァイ・レン | vải lên | |||||||
| 裏地(うらじ) | uraji | マット・チュォック | mặt trước | |||||||
| パッド | baddo | デム・ムット(デム・ロット) | đệm mút, đệm lót | |||||||
| ベルト | beruto | トァット・ルン | thắt lưng | |||||||
| ボタン | botan | ヌット・キャウ | nút, khuy | |||||||
| ホック | hokku | モック | móc | |||||||
| カギホック | kagihokku | モック・キャア | móc khóa | |||||||
| ゴム | gomu | カオ・ス | cao su | |||||||
| ブランドネーム | burando ne-mu | テン(マック・トゥォン・ヒェウ) | tên, mác thương hiệu | |||||||
| ガムテープ | gamu te-pu | バン・ジン(バン・ケオ) | Băng dính, băng keo | |||||||
| 鍵(かぎ);キー | kagi-ki | チャア・コア | chìa khóa | |||||||
| 下げ札(さげふだ) | sagefuda | マック | mác | |||||||
| サイズ | saizu | キック・コ | size, kích cỡ | |||||||
| 前身 | maemi | トァン・ツォック | thân trước | |||||||
| 後身 | ushiromi | トァン・サオ | thân sau | |||||||
| 帯 | obi | ダイ | đai | |||||||
| 帯先 | obisaki | ダイ・ツォック | đai trước (phần để cài khuy và khóa kéo) | |||||||
| 腰裏 | koshi ura | ファン・エオ | phần eo | |||||||
| ヨーク | yo-ku | ド・カウ・アオ | đô, cầu áo | |||||||
| コインポケット | koinpoketto | テゥイ・ドン・ス | túi đồng xu | |||||||
| 後ポケット | ushiro poketto | テゥイ・サウ | túi sau | |||||||
| 前立て | maetate | ネップ・ツォック | nẹp trước | |||||||
| ヒヨク(比翼) | hiyoku | コ・タイ・アオ | cổ tay, áo | |||||||
| フラップ | furappu | ナップ・ツイ・アオ | nắp túi áo | |||||||
| 持ち出し | mochidashi | マン・ラ | mang ra, mang đi | |||||||
| ファスナー | fasuna- | コア・ケオ | khóa kéo | |||||||
| スレーキ | sure-ki | ツイ・チョン | túi trong | |||||||
| 小股 | komata | ベン・ハン・デゥイ・チョン | bẹn, háng,phía đùi trong | |||||||