Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Nhựa (Phần 2)

29/01/2019                                 1699
Nhựa là một chất liệu vô cùng quen thuộc và cũng là nguồn chất liệu quan trọng trong nhiều ngành sản xuất
41 色違い Iro chigai Khác màu
42 色ムラ Iro mura Loang mau
43 糸引き Itohiki Sợi chỉ, nhựa thừa
44 重量 Jyūryō Trọng lượng
45 火気厳禁 Kaki genkin Cấm lửa
46 金型 Kanagata Khuôn
47 金具 Kanagu Phụ tùng, thanh kim loại
48 検査 Kensa Kiểm tra
49 欠品 Keppin Thiếu chi tiết
50 危険 Kiken Nguy hiểm
51 Kizu Vết xước
52 梱包 Konpō Bao, Đóng gói hàng
53 コンテナ Kontena Container
54 クリップ Kurippu Kẹp nhựa hoặc sắt
55 Kuro Mầu đen
56 マイクロメータ Maikuromēta Thước vi phân
57 面取り Mentory Gọt vát mép
58 Midori Màu xanh lá cây
59 ミラマット Mira matto Tấm giấy lót hàng
60 目視 Mokushi Kiểm tra bằng mắt
61 ナイフ Naifu Dao gọt
62 ニッパー Nippā Kìm cắt
63 温度 Ondo Nhiệt độ
64 パレット Paretto Giá để hàng cho xe nâng
65 ラベル違い Raberu chigai Khác nhãn mác
66 レッド Reddo Màu đỏ
67 Retsu Xếp thành hàng
68 作業服 Sagyō fuku Quần áo bảo hộ
69 作業要領書 Sagyō yōryōsho Bản hướng dẫn thao tác
70 サンプル参照 Sanpuru Sanshō Mẫu sản phẩm tham khảo
71 成形 Seikei Ép nhựa tạo hình
72 成形品 Seikei hin Hàng thành phẩm
73 専用箱 Senyō hako Hộp chuyên dụng
74 シリンダー Shirindā Xi lanh trong máy ép nhựa
75 測定する Sokutei suru Đo đạc
76 スクリュー Sukuryū Bộ phận đẩy nhựa xoay
77 寸法 Sunpō Kích thước
78 手袋 Te bukuro Găng tay bảo hộ
79 割れ Ware Vỡ
80 やすり Yasuri Cái giũa
81 汚れ Yogore Vết bẩn
82 材料 Zairyō Nguyên liệu
83 材料名 Zairyō mei Tên nguyên liệu
NHẬP EMAIL CỦA BẠN VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN BẢN TIN VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỘI THẢO, CÁC THÔNG TIN, KINH NGHIỆM SỐNG, VĂN HÓA TỪ VJEC.
Tin cùng chuyên mục
Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học kanji qua âm ÔN là cách học khá hiệu quả giúp người học tập hợp và nhóm các kanji có âm giống nhau để ghi nhớ!!
02/10/2020  1540
Tin mới

HỒ SƠ cần
chuẩn bị khi

Đăng ký

Tham gia
chương trình
Thực tập sinh

Tư vấn
qua
điện thoại
Gửi