Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nhựa phần 1

29/01/2019                                 567
2 危ない Abunai Nguy hiểm
3 油汚れ Abura yogore Bẩn dầu
4 穴を開ける Ana wo Akeru Khoan lỗ
5 Ao Màu xanh
6 圧力 Atsuryoku Áp lực
7 バフ Bafu Đĩa vải đánh bóng sản phẩm
8 バリ仕上げ Bary shiage Hoàn thiện gọt Bari
9 バリ取り Bary tory Gọt Bari
10 ベージュ Bēju Mầu nâu nhạt
11 ベルトコンベヤー Beruto konbeyā Băng chuyền
12 ビニール袋 Binīru fukuro Túi ni lông
13 ブラック Burakku Mầu đen
14 ブルー Burū Mầu xanh
15 茶色 Chai iro Mầu nâu
16 ダイヤルゲージ Daiyaru gēji Đồng hồ đo mặt phằng
17 Dan Xếp thành tầng
18 ダンボール Danbōru Hộp các tông
19 伝票 Denpyō Phiếu giao hàng
20 粉砕機 Funsaiki Máy nghiền
21 フォークリフト Fōku rifuto Xe nâng hàng
22 ガームテープ Gāmu Tēpu Băng dính cao su
23 顔料 Ganryō Bột tạo mầu
24 ガス Gasu Ga, khí đốt
25 ゲートカット Gēto katto Cắt đầu nhựa Geto
26 ゲートカット忘れ Gēto katto wasure Quên cắt đầu nhựa Geto
27 大不良 Godai furyō 5 lỗi hàng hỏng lớn
28 グレー Gurei Mầu ghi, xám tro
29 グリーン Gurīn Mầu xanh lá cây
30 灰色 Hai iro Mầu ghi, xám tro
31 ハイトゲージ Haito gēji Đồng hồ đo độ cao
32 測る Hakaru Cân đo
33 貼る Haru Dán
34 挟む Hasamu Kẹp vào
35 平面 Heimen Mặt phẳng
36 ヒケ Hige Vết lõm
37 ホワイト Howaito Mầu trắng
38 異物 Ibutsu Dị vật
39 員数違い Insu chigai Sai số lượng
40 Iro Màu sắc
NHẬP EMAIL CỦA BẠN VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN BẢN TIN VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỘI THẢO, CÁC THÔNG TIN, KINH NGHIỆM SỐNG, VĂN HÓA TỪ VJEC.
Tin cùng chuyên mục
Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học kanji qua âm ÔN là cách học khá hiệu quả giúp người học tập hợp và nhóm các kanji có âm giống nhau để ghi nhớ!!
02/10/2020  1546
Tin mới

HỒ SƠ cần
chuẩn bị khi

Đăng ký

Tham gia
chương trình
Thực tập sinh

Tư vấn
qua
điện thoại
Gửi