Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc Phần 2

31/01/2019                                 699
31 コバステッチ koba sutecchi キャウ・コー・バ khâu cô ba
32 ダブルステッチ daburu sutecchi キャウ・ドイ khâu đôi
33 チェーンステッチ chen sutechhi キャウ・モック・シック khâu móc xích
34 返し針 kae shibari テウ・ヴィエン thêu viền
35 縫い始め(ぬいはじめ) nui hajime バット・ダウ・マイ bắt đầu may
36 縫い終わり(ぬいおわり) nui owari ケット・トゥック・マイ kết thúc may
37 試し縫い(ためしぬい) tame shinui マイ・トゥ may thử
38 本縫い(ほんぬい) hon nui マイ・トァット may thật
39 袖下縫い(そでしたぬい) sode shitanui ヅォイ・タイ・アオ dưới tay áo
40 肩合わせ(かたあわせ) kata awase カン・チン・ヴァイ căn chỉnh vai
41 角だし(かどだし) kado dashi デゥウ・ゴック。ラ đưa góc ra
42 刺繍(ししゅう) shishyu トェウ・ゼット thêu, dệt
43 順番(じゅんばん) jyunban トゥ・テゥ thứ tự
44 仕上げ(しあげ) shiage ホアン・トィェン hoàn thiện
45 落としミシン otoshi mishin マイ・カウ máy khâu
46 検品(けんぴん) kenpin キエム・ハン kiểm hàng
47 仕上げアイロン(しあげ) shiage airon ラ・ホアン・トィェン là hoàn thiện
48 カフス付け kafusu tsuke ケット・キャ・マン・セット kết khuy măng sét
49 襟付け(えりづけ) eri zuke ラップ・コ ráp cổ
50 袖付け(そでづけ) sode zuke ラップ・タイ ráp tay
51 ボタン付け(つけ) botan tsuke ディン・クック đính cúc
52 地縫い(じぬい) jinui デゥオン・マイ đường may
53 返し縫(かえしぬい) kaeshi nui キャウ・ライ khâu lại
54 合わせ縫い(あわせぬい) awase nui ヴァー
55 柄あわせ(がら) gara awase キャォップ・マウ khớp mẫu
56 パイピング、始末(しまつ) paipingu, shimatsu ヴィエン・ダウ・クオイ viền, đầu cuối
57 二つ折り(ふたつおり) futatsu ori ガップ・ドイ gập đôi
58 三つ巻き(みっつまき) mittsu maki ガップ・バ gập ba
59 袖ぐりステッチ(そでぐり) sodeguri sutechhi オン・タイ ống tay
60 袖口ステッチ(そでぐち) sodeguchi stechhi コー・タイ cổ tay
NHẬP EMAIL CỦA BẠN VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN BẢN TIN VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỘI THẢO, CÁC THÔNG TIN, KINH NGHIỆM SỐNG, VĂN HÓA TỪ VJEC.
Tin cùng chuyên mục
Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học kanji qua âm ÔN là cách học khá hiệu quả giúp người học tập hợp và nhóm các kanji có âm giống nhau để ghi nhớ!!
02/10/2020  1537
Tin mới

HỒ SƠ cần
chuẩn bị khi

Đăng ký

Tham gia
chương trình
Thực tập sinh

Tư vấn
qua
điện thoại
Gửi