Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc Phần 1

31/01/2019                                 595
日本語 ローマ字 ベトナム語の読み ベトナム語
大股 oomata ブォック・ザイ bước dài
suso タ・アオ tà áo
品質表示 hinshitsu hyoji ビェウ・トィ・チャット・リエウ biểu thị chất liệu
ネーム ne-mu てん tên
ループ ru-pu ヴォン・ラップ vòng, lặp
ボタン botan クック cúc
リベット ribetto ディン・タン đinh tán
ダーツ da-tsu フィー・ティェウ phi tiêu
タック takku トェウ thuế
ギャザー gyaza- チャン・ヴァイ・ザイ chân váy dài
無地 muji ヴァイ・チョン・コン・ホア・ヴァン vải trơn. Không hoa văn
チェック chekku キエム・チャ kiểm tra
ストライプ sutoraipu ソック・ガン sọc ngang
ボーダー bo-da- デゥオン・ジォイ・ハン đường , giới hạn
migi ファイ phải
hidari チャイ trái
輪ゴム wagomu ツン・ヴォン chun vòng
平織 hiraori ぜット・テャン dệt thẳng
綾織 ayaori ぜット・チェオ dệt chéo
shiro マァウ・チャン màu trắng
kuro マァウ・デン màu đen
aka マァウ・ド màu đỏ
ao マァウ・サン・ザ・チョイ màu xanh da trời
kon マァウ・サン・ダイ。ズォン màu xanh dương đậm
midori マァウ・サン・ラ・カイ màu xanh lá cây
金茶 kincha マァウ・ヴァン・カム màu vàng cam, vàng trà
グレー gure- マァウ・ギ màu ghi, xám
ネイビー neibi- マゥウ・サン・ナヴィ màu xanh navy
ブラウン buraun マァウ・ナオ màu nâu
ベージュ be-ju マァウ・ベ màu be
カーキ ka-ki マァウ・カキ màu kaki
オリーブ ori-bu マァウ・オリウ màu oliu
パープル pa-puru マァウ・ティム màu tím
オレンジ orenji マァウ・ザ・カム màu da cam
ピンク pinku マァウ・ホン màu hồng
日本語 ローマ字 ベトナム語の読み ベトナム語の読み
左右(さゆう) sayuu チャイ・ファイ trái phải
糸屑(いとくず) ito kuzu チ・ロイ chỉ rối
枚数(まいすう) mai suu ソ・タム số tấm, số tờ
中間検査(ちゅうかんけんさ) chuukan kensa キエム・チャ・チュン・ジャン kiểm tra trung gian
最終検査(さいしゅうけんさ) saishuu kensha キエム・チャ・クオイ・クン kiểm tra cuối cùng
特殊ミシン(とくしゅ) tokushyu mishin マイ・マイ・ダック・ビェット máy may đặc biệt
縫い縮(ぬいちぢみ);ぴり付き(ぴりづき) nuitijimi ; piriduki    
袖あり(そで) sode ari コー・タイ có tay
袖なし(そで) sode nashi コン・タイ không tay
慎重に(しんちょうに) shinchou ni カン・トァン cẩn thận
真っ直ぐに(まっすぐに) mattsugu ni トァン。テォット thẳng tuột
ゆっくり jukkuri チャム・トョン・トャ chậm, thong thả
きれいだ kireida ディエップ đẹp
肝心(かんじん) kanjin チュウ・イェウ chủ yếu
汚れ落とし(よごれおとし) yogore otoshi ヴェット・バン vết bẩn
立つ(たつ) tatsu    
蒸気(じょうき) jouki ホイ・ヌゥオック hơi nước
糸きり(いときり) itokiri カット・チ cắt chỉ
麻(あさ) asa ヴァイ・ラン vải lanh
リンネル rinneru ヴァイ・ラン vải lanh
絹(きぬ)・シルク kine るァ・ヴァィ・ト・ルア lụa, vải tơ lụa
綿(めん) men ヴァイ・コットン vải cotton
カシミヤ kashimia ヴァイ・カシミャ vải cashmere
スパン糸(いと) supen ito ヴァィ・タウ・バン・ニャ vải TBN
スレーキ sure-ki テゥイ・クアン túi quần
芯地(しんじ) shinji メック mếch
メリヤス meriyasu ゼット・キム dệt kim
上糸(うわいと) uwa ito チ・チェン chỉ trên
下糸(したいと) shita ito チ・ズォイ chỉ dưới
ファスナー fasuna- キャア・ケオ khoá kéo
NHẬP EMAIL CỦA BẠN VÀO ĐÂY ĐỂ NHẬN BẢN TIN VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỘI THẢO, CÁC THÔNG TIN, KINH NGHIỆM SỐNG, VĂN HÓA TỪ VJEC.
Tin cùng chuyên mục
Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học Kanji N1 qua âm Ôn

Học kanji qua âm ÔN là cách học khá hiệu quả giúp người học tập hợp và nhóm các kanji có âm giống nhau để ghi nhớ!!
02/10/2020  1551
Tin mới

HỒ SƠ cần
chuẩn bị khi

Đăng ký

Tham gia
chương trình
Thực tập sinh

Tư vấn
qua
điện thoại
Gửi